阿拉佰数字1一50用越南语怎么读

发布网友 发布时间:2022-04-23 02:08

我来回答

2个回答

热心网友 时间:2023-10-05 12:57

1: MMt
2: Hai
3: Ba
4: BNn
5: Năm
6: Sáu
7: Bảy
8: Tám
9: Chín
10: Mười
11: Mười mMt
12: Mười hai
13: Mười ba
14: Mười bNn
15: Mười lăm
16: Mười sáu
17: Mười bảy
18: Mười tám
19: Mười chín
20: Hai mươi
21: Hai mươi mNt
22: Hai mươi hai
23: Hai mươi ba
24: Hai mươi bNn
25: Hai mươi lăm
26: Hai mươi sáu
27: Hai mươi bảy
28: Hai mươi tám
29: Hai mươi chín
30: Ba mươi
31: Ba mươi mNt
40: BNn mươi
50: Năm mươi

越南语:越南的官方语言。属南亚语系孟 -高棉语族。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。中国广西防城县沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。

东南亚大部分国家的语言受印度文化影响较大,但越南语却与朝鲜语、日语一样自古受到汉字文化的深远影响,所以属于汉藏语系。在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与中文一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与中文相反置,情况近似泰语。

热心网友 时间:2023-10-05 12:58

1: MMt
2: Hai
3: Ba
4: BNn
5: Năm
6: Sáu
7: Bảy
8: Tám
9: Chín
10: Mười
11: Mười mMt
12: Mười hai
13: Mười ba
14: Mười bNn
15: Mười lăm
16: Mười sáu
17: Mười bảy
18: Mười tám
19: Mười chín
20: Hai mươi
21: Hai mươi mNt
22: Hai mươi hai
23: Hai mươi ba
24: Hai mươi bNn
25: Hai mươi lăm
26: Hai mươi sáu
27: Hai mươi bảy
28: Hai mươi tám
29: Hai mươi chín
30: Ba mươi
31: Ba mươi mNt
40: BNn mươi
50: Năm mươi

声明声明:本网页内容为用户发布,旨在传播知识,不代表本网认同其观点,若有侵权等问题请及时与本网联系,我们将在第一时间删除处理。E-MAIL:11247931@qq.com